Máng cáp lưới thẳng chữ U cao 150 – 0150U là một loại máng cáp chuyên dụng trong hệ thống quản lý cáp điện và cáp mạng, thường được sử dụng trong các công trình điện, công nghiệp, và hạ tầng công nghệ thông tin. Với chiều cao 150mm, thiết kế hình chữ U tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, đi dây, và bảo trì.
Lợi ích của máng cáp U-Wire
Có thể xếp chồng lên nhau để lắp đặt nhiều tầng nhằm tiết kiệm không gian trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.
Đặc điểm của máng cáp lưới thẳng chữ U cao 150 – 0150U:
- Thiết kế lưới: Giúp thông gió và tản nhiệt tốt, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do nhiệt độ.
- Chất liệu: Thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
- Chiều cao 150mm: Phù hợp cho việc lắp đặt các loại cáp có kích thước vừa và nhỏ.
- Thiết kế mở: Dễ dàng tiếp cận và thực hiện bảo trì, thay đổi hoặc thêm cáp mà không cần tháo rời toàn bộ hệ thống.
Ứng dụng:
- Hệ thống cáp điện, cáp mạng: Dùng trong các tòa nhà văn phòng, nhà máy, trung tâm dữ liệu.
- Công nghiệp: Hỗ trợ quản lý cáp trong các nhà máy sản xuất và dây chuyền công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
ight(mm) | Width(mm) | Sectional View |
100 | 300 | |
100 | 400 | |
100 | 500 | |
100 | 600 |
Kích thước máng cáp lưới U 100
Đường kính 4mm
Item Name | Wire Dia | Height | Width | Length | Weight (Per Meter) |
Electroplate | Hot Dip Galvanizing | Powder Coating | Stainless Steel 304 | Stainless Steel 316L | ||||
mm | mm | inch | mm | inch | mm | inch | lb | kg | ||||||
U-Wire Tray Straight Section | 4 | 150 | 6 | 300 | 12 | 3000 | 118 | 13.16 | 5.98 | BS14451 | BS14452 | BS14453 | BS14454 | BS14455 |
U-Wire Tray Straight Section | 4 | 150 | 6 | 400 | 16 | 3000 | 118 | 15.14 | 6.88 | BS14461 | BS14462 | BS14463 | BS14464 | BS14465 |
U-Wire Tray Straight Section | 4 | 150 | 6 | 500 | 20 | 3000 | 118 | 17.12 | 7.78 | BS14471 | BS14472 | BS14473 | BS14474 | BS14475 |
U-Wire Tray Straight Section | 4 | 150 | 6 | 600 | 24 | 3000 | 118 | 19.07 | 8.67 | BS14481 | BS14482 | BS14483 | BS14484 | BS14485 |
Đường kính 5mm
Item Name | Wire Dia | Height | Width | Length | Weight (Per Meter) |
Electroplate | Hot Dip Galvanizing | Powder Coating | Stainless Steel 304 | Stainless Steel 316L | ||||
mm | mm | inch | mm | inch | mm | inch | lb | kg | ||||||
U-Wire Tray Straight Section | 5 | 150 | 6 | 300 | 12 | 3000 | 118 | 20.57 | 9.35 | BS15451 | BS15452 | BS15453 | BS15454 | BS15455 |
U-Wire Tray Straight Section | 5 | 150 | 6 | 400 | 16 | 3000 | 118 | 23.65 | 10.75 | BS15461 | BS15462 | BS15463 | BS15464 | BS15465 |
U-Wire Tray Straight Section | 5 | 150 | 6 | 500 | 20 | 3000 | 118 | 26.73 | 12.15 | BS15471 | BS15472 | BS15473 | BS15474 | BS15475 |
U-Wire Tray Straight Section | 5 | 150 | 6 | 600 | 24 | 3000 | 118 | 29.81 | 13.55 | BS15481 | BS15482 | BS15483 | BS15484 | BS15485 |
Đường kính 6mm
Item Name | Wire Dia | Height | Width | Length | Weight (Per Meter) |
Electroplate | Hot Dip Galvanizing | Powder Coating | Stainless Steel 304 | Stainless Steel 316L | ||||
mm | mm | inch | mm | inch | mm | inch | lb | kg | ||||||
U-Wire Tray Straight Section | 6 | 150 | 6 | 300 | 12 | 3000 | 118 | 29.61 | 13.46 | BS16451 | BS16452 | BS16453 | BS16454 | BS16455 |
U-Wire Tray Straight Section | 6 | 150 | 6 | 400 | 16 | 3000 | 118 | 34.06 | 15.48 | BS16461 | BS16462 | BS16463 | BS16464 | BS16465 |
U-Wire Tray Straight Section | 6 | 150 | 6 | 500 | 20 | 3000 | 118 | 38.50 | 17.50 | BS16471 | BS16472 | BS16473 | BS16474 | BS16475 |
U-Wire Tray Straight Section | 6 | 150 | 6 | 600 | 24 | 3000 | 118 | 42.92 | 19.51 | BS16481 | BS16482 | BS16483 | BS16484 | BS16485 |
Reviews
There are no reviews yet.